Unit 15 : Going out

Vũ Phương Anh

Sắp xếp các từ sau để thành câu hoàn chỉnh

1.many/ country/ read/ when/ lived/ country/ I/ I/ have/ didn't /to/ books/ in.

2.strange/ me/ to/ when/ everything/ very/ the/ I/ to/ town/ was.

3.out/ night/ he/ here/ first/ Ba/ went/ when/ came/ at/ rarely.

Tử Đằng
27 tháng 4 2017 lúc 10:59

Sắp xếp các từ sau để thành câu hoàn chỉnh

1.many/ country/ read/ when/ lived/ country/ I/ I/ have/ didn't /to/ books/ in.

=> I didn't have many books to read when I lived in country.

2.strange/ me/ to/ when/ everything/ very/ the/ I/ to/ town/ was.

=> Everything was very strange when I went to the town.

3.out/ night/ he/ here/ first/ Ba/ went/ when/ came/ at/ rarely.

=> When Ba came here at first night, he rarely goes out .

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Le Mai Anh
Xem chi tiết
Dung Hoàng Dung
Xem chi tiết
mi linh lo
Xem chi tiết
Bất
Xem chi tiết
le viet cuong
Xem chi tiết
võ thị thanh tâm
Xem chi tiết
Nguyen Thi Thanh Thao
Xem chi tiết
Sát Sinh Hoàn
Xem chi tiết
mi linh lo
Xem chi tiết