Read the text. For questions (2-5), circle the correct options (a-d). (Đọc văn bản. Khoanh tròn các đáp án đúng (a-d) cho các câu hỏi (2-5).)
1 It is harder for manual workers to find jobs because
a the modern world prefers automatic holograms.
b they do not work as effectively as robots.
c robots for the airports are now available.
d customers to restaurants are served by robots.
2 The key to a good choice of career is
a talking with one’s parents.
b taking calculated risks.
c knowing oneself thoroughly.
d consulting an expert.
3 In terms of career development, the writer emphasises the need to
a register for a continual course.
b achieve a goal.
c graduate from university.
d better one’s interpersonal skills.
4 Flexibility
a gets people into a professional conflict.
b helps a person grow professionally.
c wonderfully changes the world.
d prevents people from acquiring new techniques.
5 In the writer’s opinions, AI
a is not a frightening threat to young adults’ career.
b is more efficient than humans in almost any field of work.
c is going to free humans from the need to go to work.
d is less sophisticated than humans in hospitals and schools.
Giải thích:
1 It is harder for manual workers to find jobs because b they do not work as effectively as robots. (Người lao động chân tay khó tìm được việc làm hơn vì họ không làm việc hiệu quả như robot.)
- Thông tin: “Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers.” (dòng 2-3)
- Cả ba đáp án còn lại đều đưa ra những ví dụ cụ thể về robot thay thế con người có trong văn bản tuy nhiên lời khẳng định thì không thể suy ra trực tiếp từ văn bản cho nên sai.
+ a the modern world prefers automatic holograms. (thế giới hiện đại ưa chuộng hình ảnh ba chiều tự động hơn.)
+ c robots for the airports are now available. (robot đã xuất hiện ở các sân bay.): thực tế mới chỉ có robot ở sân bay Changi và Boston.
+ d customers to restaurants are served by robots. (khách hàng đến nhà hàng đều được phục vụ bởi robot.): thực tế mới chỉ có robot ở một số nhà hàng Hàn Quốc.
2 The key to a good choice of career is c knowing oneself thoroughly. (Chìa khóa để lựa chọn nghề nghiệp là hiểu rõ bản thân.)
- Thông tin: “Which to pursue requires sensible decision basing on their in-depth self-understanding.” (dòng 14-15): ‘knowing oneself’ = ‘self-unerstanding’, ‘thoroughly’ = ‘in-depth’.
- a talking with one’s parents. (nói chuyện với bố mẹ.) và d consulting an expert. (hỏi ý kiến chuyên gia.) có được đề cập đến như những nguồn tư vấn; riêng b taking calculated risks. (chấp nhận rủi ro có tính toán.) không có thông tin.
3 In terms of career development, the writer emphasises the need to d better one’s interpersonal skills. (Trên phương diện phát triển nghề nghiệp, tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải trau dồi kỹ năng giao tiếp.)
- Thông tin: “In essence, career development is a continual and lifelong process in which they need to specify their goals, boost their own confidence, improve communication skills, and expand personal networking.” (dòng 25-29)
- a register for a continual course. (đăng ký học liên tục.) sai vì tác giả có nói đến đây là một quá trình liên tục và lâu dài nhưng không có nghĩa là luôn phải theo một khóa học nào mà là sự tự rèn luyện bản thân.
- b achieve a goal. (đạt được mục tiêu.) sai vì tác giả nói cần xác định rõ mục tiêu ‘specify their goals’ chứ không nhất thiết phải đạt được mục tiêu mới có thể phát triển sự nghiệp.
- c graduate from university. (tốt nghiệp đại học.) sai vì tác giả không hề nhắc đến ở ý này.
4 Flexibility b helps a person grow professionally. (Khả năng linh hoạt giúp một người phát triển một cách chuyên nghiệp.)
- Thông tin: “Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking.” (dòng 33-35)
- Các đáp án còn lại không có căn cứ: a gets people into a professional conflict. (khiến mọi người xung đột khi làm việc.), c wonderfully changes the world. (thay đổi thế giới một cách kỳ diệu.), d prevents people from acquiring new techniques. (ngăn cản mọi người tiếp thu các kỹ thuật mới.)
5 In the writer’s opinions, AI d is less sophisticated than humans in hospitals and schools. (Theo ý kiến của tác giả, AI kém hơn con người trong môi trường bệnh viện và trường học.)
- Thông tin: “...it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ)...” (cả đoạn E giải thích lý do vì sao)
- a is not a frightening threat to young adults’ career. (không phải là mối đe dọa đáng sợ đối với sự nghiệp của người trẻ.) và c is going to free humans from the need to go to work. (sẽ giải phóng con người khỏi nhu cầu đi làm.) đều không thể được suy ra trực tiếp từ văn bản.
- b is more efficient than humans in almost any field of work. (làm việc hiệu quả hơn con người trong hầu hết mọi lĩnh vực công việc.) sai vì trái ngược với ý của đoạn E.