Read the Look out! box. Which adjective in each pair from exercise 5 can go a) before a noun and b) only after a linking verb? Use a dictionary to help you. (Đọc phần LOOK OUT! Tính từ nào trong mỗi cặp ở bài 5 a) có thể đứng trước danh từ và b) chỉ có thể đứng sau động từ nối? Dùng từ điển để làm bài.)
LOOK OUT! There are some adjectives that we do not usually put before a noun. We can use them after a linking verb or use another adjective with a similar meaning. (Một số tính từ thường không đứng trước danh từ. Có thể sử dụng các tính từ này sau động từ nối hoặc sử dụng tính từ khác có nghĩa tương tự.) There were dozens of workers who were upset. There were dozens of disappointed workers. NOT There were dozens of upset workers. (Có hàng chục công nhân bức xức.) |
Đáp án + Giải thích:
Adjective | Before a noun | After a linking verb |
afraid | X | He had always been afraid of death. (Anh ấy vốn đã luôn sợ hãi cái chết) |
frightened | The officer found a frightened child in the hut. (Viên cảnh sát tìm thấy một đứa trẻ đang sợ hãi trong lều.) | I’m frightened of walking home alone in the dark. (Tôi sợ phải đi bộ một mình về nhà khi trời tối.) |
alive | X | Is your mother still alive? (Mẹ bạn vẫn còn chứ?) |
live | There was a tank of live lobsters in the restaurant. (Có một bể tôm hùm sống trong nhà hàng.) | X |
alone | X | She did not want to be alone with him. (Cô không muốn ở một mình với anh ấy.) |
lonely | These characters live sad, lonely lives. (Những nhân vật này sống cuộc đời buồn tẻ và cô đơn.) | He lives by himself and often feels lonely. (Anh sống một mình và thường cảm thấy cô đơn.) |
angry | The players were attacked by an angry mob. (Các cầu thủ bị tấn công bởi một đám đông tức giận.) | The passengers grew angry about the delay. (Hành khách trở nên tức giận vì sự chậm trễ.) |
annoyed | He tried to ignore the annoyed looks from the other customers. (Anh cố gắng phớt lờ những ánh nhìn khó chịu từ các khách hàng khác.) | I was annoyed with myself for giving in so easily. (Tôi cảm thấy khó chịu với chính mình vì đã dễ dàng nhượng bộ như vậy.) |
asleep | X | I waited until they were all fast asleep. (Tôi đợi cho đến khi họ hoàn toàn ngủ say.) |
sleeping | Be quiet or you’ll wake the sleeping baby! (Nhỏ tiếng thôi không là đánh thức đứa bé đang ngủ đấy!) | The baby was sleeping deeply upstairs. (Đứa bé đang say giấc ở tầng trên.) |
glad | X | I’m glad to hear you’re feeling better. (Tôi mừng khi biết bạn đã khỏe hơn.) |
happy | I looked around at all the happy faces. (Tôi nhìn quanh tất cả những khuôn mặt hạnh phúc.) | Outwardly the couple appeared happy. (Nhìn bề ngoài thì cặp đôi trông có vẻ hạnh phúc.) |
*Tính từ có tiền tố ‘a-’ không dùng trước danh từ.