Read the Learn this! box. Then find examples for each rule (1-3) in the quiz in exercise 1. (Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ cho mỗi quy tắc (1-3) ở bài 1.
LEARN THIS! Infinitives and -ing forms 1 Some verbs can be followed by an infinitive with to or an -ing form, but with a change in meaning. They stopped talking when the teacher came in. I saw my friend in town and stopped to talk to him. 2 The verbs feel, hear, see and watch are followed by an object + infinitive without to for completed actions and object + -ing form for ongoing actions. I watched him open the door. I watched him walking down the street. 3 We can use -ing forms in the same way as normal nouns, as the subject or the object of a verb. Driving in the town centre is banned during the day. I think they should ban driving in the town centre during the day. |
Hướng dẫn dịch:
LEARN THIS! Dạng nguyên thể và dạng -ing 1 Một số động từ có thể được theo sau bởi dạng nguyên thể có to hoặc -ing, nhưng có sự thay đổi về nghĩa. They stopped talking when the teacher came in. (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào.) I saw my friend in town and stopped to talk to him. (Tôi nhìn thấy bạn tôi trong thị trấn và dừng lại để nói chuyện với anh ấy.) 2 Các động từ feel, hear, see và watch được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to để diễn tả hành động đã hoàn thành và dạng tân ngữ + -ing để diễn tả hành động đang diễn ra. I watched him open the door. (Tôi nhìn anh ta mở cửa.) I watched him walking down the street. (Tôi thấy anh ấy dạo bước trên phố.) 3 Chúng ta có thể dùng dạng -ing như một danh từ thông thường, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ. Driving in the town centre is banned during the day. (Lái xe trong trung tâm thị trấn bị cấm vào ban ngày.) I think they should ban driving in the town centre during the day. (Tôi nghĩ họ nên cấm lái xe trong trung tâm thị trấn vào ban ngày.) |
Đáp án:
*Rule 1:
- “try to find another seat” vs “try being more assertive sometimes”
=> try + to V: cố gắng làm gì; try + V-ing: thử làm gì.
*Rule 2:
- “You see someone drop some litter in the street.” (hành động đã hoàn thành)
- “You hear a shop assistant being rude to a customer.” (hành động đang diễn ra)
*Rule 3:
- “Seeing bad bahaviour exasperates you” (dạng -ing làm chủ ngữ)
- “taking a risk could end up making things worse!” (dạng -ing làm chủ ngữ)
- “ignoring bad behaviour can make life more difficult for you.” (dạng -ing làm chủ ngữ).