Read the Learn this! box. Then find an example of each rule in exercise 1. (Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về từng quy tắc trong bài tập 1.)
LEARN THIS! Adverbs and adverbial phrases 1 Some adverbs have the same form as the adjective: early, fast, weekly, monthly, yearly, etc. A weekly bus pass is cheaper. I buy my bus pass weekly. 2 Other adjectives ending -ly do not have an adverbial form: friendly, lively, cowardly, motherly, lovely, etc. Instead we put the adjective in an adverbial phrase: She smiled at me in a friendly way. 3 Some adverbs have two forms: one with -ly and one without: close / closely, deep / deeply, late / lately, pretty / prettily, etc. The meanings are sometimes very similar: Let’s stay close together. The policeman watched them closely. But they can also be unrelated: The train arrived late. Have you been abroad lately? |
Hướng dẫn dịch:
LEARN THIS! Trạng từ và cụm trạng từ 1 Một số trạng từ có dạng giống như tính từ: early (sớm), fast (nhanh), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), v.v. A weekly bus pass is cheaper. (Vé tuần đi xe buýt thì rẻ hơn.) I buy my bus pass weekly. (Tôi mua vé xe buýt hàng tuần.) 2 Một tính từ đuôi -ly không có dạng trạng từ: friendly (thân thiện), lively (sống động), cowardly (hèn nhát), motherly (giống mẹ), lovely (đáng yêu), v.v. Thay vào đó chúng ta diễn đạt bằng cụm trạng từ: She smiled at me in a friendly way. (Cô ấy mỉm cười với tôi một cách thân thiện.) 3 Một số trạng từ có hai dạng: một dạng thêm đuôi -ly vào tính từ và một dạng giống tính từ: close / closely, deep / deeply, late / lately, pretty / prettily, v.v. Một số cặp từ trên có nghĩa giống nhau: Let’s stay close together. (Đi sát nhau nhé.) Let’s stay close together. (Viên cảnh sát theo dõi họ rất sát.) Một số cặp từ có nghĩa khác nhau: The train arrived late. (Tàu đến muộn.) Have you been abroad lately? (Gần đây bạn có ra nước ngoài không?) |
Đáp án:
- “Make a weekly budget and stick to it.” (rule 2, tính từ đuôi -ly không có dạng trạng từ)
- “...if you’d rather discover one country at a more leisurely pace...” (rule 2, tính từ đuôi -ly dùng trong cụm trạng từ)
- “You can find some pretty good deals if you book early.” (rule 1, trạng từ giống tính từ)
- “...think hard about what you really really need.” / “You’re hardly going to need a suit or high heels...” (rule 3, hai dạng trạng từ của ‘hard’ có nghĩa khác nhau: ‘think hard’ – suy nghĩ kỹ / ‘hardly need’ – hầu như không dùng đến.