Unit 2E. Word Skills

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Read the Learn this! box. Find the nouns below in exercise 1. Which prepositions go before them? (Đọc phần Learn this! Tìm các danh từ dưới đây trong bài 1. Có các giới từ nào đứng trước các danh từ?)

age         common         course         fact

first         purpose         trouble

LEARN THIS! Preposition + noun phrases

Some examples of preposition + noun phrases include:

at: not at all, at last, at fault, at once, at stake

by: by mistake, by accident

for: for the time being, for good, for now, for one thing

in: in control, in doubt, in the wrong, in any case, in that case

on: on the one hand ... on the other hand, on second thoughts, on the whole

under: under arrest, under control, under the impression, under pressure

of: interest

Nguyễn  Việt Dũng
14 tháng 10 lúc 21:38

Hướng dẫn dịch:

LEARN THIS! Giới từ + cụm danh từ

Một số ví dụ:

atnot at all (không một chút nào cả), at last (cuối cùng), at fault (có lỗi), at once (ngay lập tức), at stake (bị đe dọa)

byby mistake (do nhầm lẫn), by accident (do tình cờ)

forfor the time being (tạm thời), for good (mãi mãi), for now (trong lúc này), for one thing (một lý do là...)

inin control (trong tầm kiểm soát), in doubt (bị nghi ngờ), in the wrong (có lỗi), in any case (trong mọi trường hợp), in that case (trong trường hợp đó)

onon the one hand ... on the other hand (một mặt ... mặt khác), on second thoughts (nghĩ lại thì), on the whole (về tổng thể)

underunder arrest (bị bắt giữ), under control (dưới sự kiểm soát), under the impression (có cảm tưởng rằng), under pressure (dưới áp lực)

ofof interest (hứng thú)

Đáp án:

- under age: chưa đủ tuổi trưởng thành

- in common: điểm chung 

- of course: chắc chắn

- in fact: trên thực tế

- at first: lúc đầu

- on purpose: có mục đích

- in trouble: gặp khó khắn