Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? (Đọc đoạn hội thoại. Gạch chân sáu cụm động từ tương ứng với các định nghĩa (a-f) bên dưới. Có bao nhiêu cụm động từ khác xuất hiện trong đoạn hội thoại?)
a. fail to do what someone expects (thất bại trong việc mà ai đó kỳ vọng)
b. make someone look stupid (làm ai đó cảm thấy ngớ ngẩn)
c. mention in conversation (nhắc đến trong đoạn hội thoại)
d. make someone lose enthusiasm for something (làm ai đó mất hứng đối với cái gì)
e. stop having a relationship with someone (kết thúc mối quan hệ với ai)
f. accept something that is annoying (chấp nhận một việc phiền toái)
- a: let me down - b: putting me down
- c: brought that up - d: put you off
- e: split up with - f: put up with
*Một số cụm động từ khác xuất hiện trong cuộc hội thoại:
- turn up: xuất hiện
- go out with someone: đi chơi, hẹn hò với ai
- get on (well) (with someone): có mối quan hệ tốt với ai
- put someone through something: khiến ai đó trải nghiệm điều gì không dễ chịu
- get over (someone / something): vượt qua chuyện gì
- ask someone out: mời ai đi chơi
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Mina: Buổi hẹn tối qua của cậu với Donna thế nào?
Bill: Ước gì cậu đừng nhắc đến chuyện đó. Cô ấy đã không xuất hiện nên tớ không hẹn hò với cô ấy nữa.
Mina: Tớ tưởng hai người hợp nhau lắm mà!
Bill: Tớ cũng tưởng vậy. Nhưng cô ấy hay hạ thấp tớ trước mặt bạn bè cô ấy, và rồi làm tớ thất vọng vào tối qua... Tớ không thể chịu đựng thêm được nữa. Cô ấy đã bắt tớ chịu đựng đủ rồi nên tớ đã chia tay với cô ấy.
Mina: Tiếc cho cậu. Nhưng cậu sẽ sớm quên được cô ấy thôi. Đừng để mối hỏng này ngăn cậu hẹn hò với người khác!
Bill: Chuyện đó sẽ không xảy ra đâu. Tớ đã mời bạn cô ấy đi chơi rồi!