Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words.
1. portfolio
A. collection of someone's prizes
B. collection of someone's work such as drawings or documents
C. collection of someone's learning and working experience
2. virtual
A. not made of natural things
B. made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world
C. very similar to the real world but appearing in a different form
3. hands-on
A. doing something yourself rather than just talking about it
B. asking people to do something
C. doing something by hand
4. platform
A. a floor of a building
B. a kind of computer system or software
C. a working area
1. B | 2. B | 3. A | 4. B |
Giải thích:
1. portfolio: bộ sưu tập tác phẩm của ai đó như bản vẽ hoặc tài liệu
2. ảo: được thực hiện, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính chứ không phải thế giới thực
3. hand-on: tự mình làm việc gì đó thay vì chỉ nói về nó
4. platform: một loại hệ thống hoặc phần mềm máy tính
Hướng dẫn dịch:
TIN CÔNG NGHỆ
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ từ khắp nơi trên thế giới.
A. Hồ sơ năng lực kỹ thuật số
Để nộp đơn vào trường đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn đăng ký bằng danh sách các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc liên quan. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến. Một nhóm từ hai trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra hồ sơ năng lực kỹ thuật số AI. Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng. Sau đó, dữ liệu được sắp xếp thành các nhóm kỹ năng mà sinh viên có thể sử dụng cho công việc hoặc ứng tuyển vào trường đại học của mình.
B. Chatbot giáo dục
Chatbot AI đang được sử dụng ở nhiều trường học và đại học trên thế giới. Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn. Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn. Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI hội thoại có thể giúp sinh viên tạo ra một môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn.
C. Thực tế ảo
Các trường học ở Hồng Kông đang mang đến trải nghiệm học tập thú vị cho lớp học thông qua sức mạnh của thực tế ảo (VR). Cách giảng dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm ‘thực tế’ khi học lịch sử hoặc địa lý, đồng thời hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý. Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Học tập cá nhân hóa
Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa. Nó thu thập dữ liệu từ sinh viên về những gì họ biết và không biết, phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó đưa ra cho họ những bài tập phù hợp. Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.