Lesson 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read and complete.

datcoder
11 tháng 9 lúc 23:58
1. behind   2. are, a pencil case   3. erasers, under   4. Where, above    

1.

A: Where are the pens?

(Những chiếc bút ở đâu?)

B: They’re behind the notebooks.

(Chúng ở bên cạnh quyển sổ.)

2.

A: Where are the pencil sharpeners?

(Những chiếc gọt bút chì ở đâu?)

B: They’re in front of a pencil case.

(Chúng ở phía trước hộp bút.)

3.

A: Are the erasers on the desk?

(Những chiếc tẩy ở trên bàn phải không?)

B: No, they aren’t.

(Không, chúng không ở đó.)

A: Where are they?

(Chúng ở đâu?)

B: They’re under the desk.

(Chúng ở dưới bàn.)

4.

A: Where are the pictures?

(Những bức tranh ở đâu?)

B: They’re above the bookcase.

(Chúng ở trên kệ sách.)

A: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)