1. flat (n) = apartment (n): căn hộ
2. holiday (n) = vacation (n): kỳ nghỉ
3. jumper (n) = sweater (n): áo len
4. chips (n) = French fries (n): khoai tây chiên
5. football (n) = soccer (n): bóng đá
* Other pairs of words:
(Các cặp từ khác)
British English (Anh Anh) | American English (Anh Mỹ) |
1. lift (thang máy) | elevator (thang máy) |
2. biscuit (bánh quy) | cookie (bánh quy) |
3. lorry (xe tải) | truck (xe tải) |
4. trousers (quần) | pants (quần) |
5. rubbish (rác) | garbage or trash (rác) |
Đúng 0
Bình luận (0)