Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
/au/ | /a/ |
judo | one |
going | love |
open | brother |
lower | Monday |
homework | month |
hope | come |
post | mother |
don't | Sunday |
rode | lunch |
Đúng thì kick nha !!!!!!!!!!!!