Ôn tập về số thập phân lớp 5:
Đọc các số sau: 17,296 ; 34,83 ; 527,9 ; 4327,63 ; 0,45398.
17,296: Mười bảy phẩy hai trăm chín mươi sáu.
34,83: Ba mươi tư phẩy tám mươi ba.
527,9: Năm trăm hai mươi bảy phẩy chín.
4327,63: Bốn ngàn ba trăm hai mươi bảy phẩy sáu mươi ba.
0,45398: Không phẩy bốn mươi lăm ngàn ba trăm chín mưới tám.