Nối:
1. go a. school uniform
2. have b. food to students
3. wear c. one hour for lunch
4. read d. to bed at ten
5. buy e. a book from a shelf
6. sell f. the math books
7. take g. over 100,000 books
8. study h. snacks and drinks at a break
9. find i. how the world changes
10. contain j. about wonderful things
1 - d
2 - i
3-j
4-e
5-h
6-b
7-c
8-f
9-i
10-g
1-đ : go to bed at ten : đi ngủ lúc 10 giờ
2-f : have the math books : có những quyển sách Toán
3-a : wear school uniform : mặc đồng phục trường học
4-e : read a book from the shelf : đọc 1 quyển sách từ kệ sách
5-h : buy snacks and drinks at a break : mua đồ ăn vặt và đồ uống lúc nghỉ giải lao
6-b : sell food to students : bán đồ ăn cho học sinh
7-c : take one hour for lunch : dành 1 giờ để ăn trưa
8-j : study about wonderful things : học về những điều tuyệt vời
9-i : find how to world changes : tìm cách thay đổi thế giới
10-g : contain over 100 000 books : chứa 100 000 quyển sách
Bạn tham khảo nhé