| Tên triều đại | Thời gian thành lập | Vua đầu tiên | Kinh đô | Quốc hiệu (Tên nước) |
| Ngô | 939 | Ngô Quyền | Cổ Loa (Hà Nội) | |
|
Đinh |
968 | Đinh Bộ Lĩnh | Hoa Lư (Ninh Bình) | Đại Cồ Việt (nghĩa là nước Việt lớn) |
| Tiền Lê | 980 | Lê Hoàn | Hoa Lư (Ninh Bình) | Đại Cồ Việt |
| Lý | 1009 | Lý Công Uẩn | Thăng Long (Hà Nội) | Đại Việt |
| Trần | 1226 | Trần Cảnh | Thăng Long (Hà Nội) | Đại Việt |
| Hồ | 1400 | Hồ Quý Ly | Tây Đô (Thanh Hóa) | Đại Ngu (nghĩa là an vui lớn) |