1 - c. have an outgoing personality: like to talk to people
(có tính cách hướng ngoại: thích nói chuyện với mọi người)
2 - d. develop soft skills: build abilities to communicate with others and work well
(phát triển kỹ năng mềm: xây dựng khả năng giao tiếp với người khác và làm việc tốt)
3 - a. deal with stressful situations: manage difficult situations
(xử lý tình huống căng thẳng: quản lý các tình huống khó khăn)
4 - e. gain work experience: get experience of a particular job
(tích lũy kinh nghiệm làm việc: có được kinh nghiệm về một công việc cụ thể)
5 - b. pursue one's passion for: keep a very strong feeling of liking something
(theo đuổi niềm đam mê của mình: giữ một cảm giác rất thích một cái gì đó)