Match the highlighted phrasal verbs in the text with the definitions. Write the base forms. (Nối các cụm động từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa phù hợp. Viết các cụm động từ ở dạng nguyên mẫu.)
Phrasal verbs
1. to stop a vehicle ____________
2. to leave a place to do something. ____________
3. to move from place to place ____________
4. to begin a journey. ____________
5 to find something by chance. ____________
6. to include ____________
7. to stay somewhere for a short time during a journey ____________
1. pull up 2. go off
3. get around 4. set off
5. come across 6. take in
7. stop over
Hướng dẫn dịch từ mới:
1. pull up = dừng xe 2. go off = rời đi 3. get around = đi từ nơi này sang nơi khác 4. set off = khởi hành | 5. come across = tình cờ gặp, tình cờ tìm thấy 6. take in = bao gồm 7. stop over = dừng chân |