Match the community helpers with their responsibilities.
1. police officer | a. puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment |
2. garbage collector | b. puts out fires and saves people from dangerous fires |
3. electrician | c. protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes |
4. firefighter | d. delivers goods to people's houses or workplaces |
5. delivery person | e. takes people's rubbish away |
What other community helpers can you add?
1 - c | 2 - e | 3 - a | 4 - b | 5 - d |
1 – c. police officer: protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes
(cảnh sát: bảo vệ người và tài sản, khiến người dân tuân theo pháp luật, ngăn chặn và giải quyết tội phạm)
2 – e. garbage collector: takes people's rubbish away
(nhân viên dọn vệ sinh: lấy rác của người dân đi)
3 – a. electrician: puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment
(thợ điện: lắp đặt, kiểm tra và sửa chữa dây điện và thiết bị điện)
4 – b. firefighter: puts out fires and saves people from dangerous fires.
(lính cứu hỏa: dập tắt đám cháy và cứu người khỏi những đám cháy nguy hiểm)
5 – d. delivery person: delivers goods to people's houses or workplaces.
(nhân viên giao hàng: giao hàng đến tận nhà hoặc nơi làm việc của người dân)
*Other community helpers:
(Những người phục vụ cộng đồng khác)
- doctor (bác sĩ)
- nurse (y tá)
- teacher (giáo viên)
- pilot (phi công)
- traffic cop (cảnh sát giao thông)
- plumber (thợ sửa ống nước)
- lifeguard (nhân viên cứu hộ)
- waiter (phục vụ, bồi bàn)