Ghi tất cả ngữ pháp Unit 1 + Unit 2 lớp 7.
Giúp mk nha
soạn av thí điểm lớp 7 bài unit 8 acloser look 2 bài 5
từ vựng lớp 7 cho những bạn ko nắm chắc nha
UNIT 1. MY HOBBIES1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm15. melody / 'melədi / giai điệu16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi18. share (v) / ʃeər / chia sẻ19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường
UNIT 2. HEALTH1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng2. calorie(n) / 'kæləri / calo3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp7. cough (n) / kɒf / ho8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện26. use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch28. plant trees trồng cây29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người
UNIT4. MUSIC AND ARTS1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn2. beef (n) / bi:f / thịt bò3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon6. eel (n) / i:l / con lươn7. flour (n) / flaʊə / bột8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh11. ham (n) / hæm / giăm bông12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn17. pour (v) / pɔː / rót, đổ18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn19. salt (n) / 'sɔːlt / muối20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo28. sour (adj) / saʊər / chua29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán31. sweet (adj) / swi:t / ngọt32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM1. build (v) / bɪld / xây dựng2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên7. found (v) / faʊnd / thành lập8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá15. relic (n) / 'relɪk / di tích16. site (n) / saɪt / địa điểm17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng18. surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông19. plane (n) /pleɪn/ máy bay20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa13. steep (adj) /sti:p/ dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO213. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại21. source (n) / sɔ:s / nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường8. float (v) /fləut/ Nổi9. flop (v) /flɔp/ Thất bại10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo4. crime (n) /kraim/ Tội phạm5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột19. space (n) /speis/ Không gian20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi:)))))))
Hết rùi<3
Các bạn nào có bài tập tiếng anh lớp 7 Mai lan hương thì giải giúp mình unit 11 nha từ trang 75 den trang 81
Các bạn ơi !!!
Giúp mik giải bài tập t.anh trog sách bài tập (từ unit1 đến unit 9) # Lớp 7 nha!!!
C.ơn !!!
# TLCT
Ai chỉ với vẽ sơ đồ tư duy tiếng anh 7 ( Mới ) từ unit 1 đến unit 3 . Mong mọi người chỉ mai nộp rồi ..
viết về bộ phim Tom and Jerry Giống như bài giới thiệu crazy coconut project unit 8 lớp 7
thứ bảy tuần này lớp mình kiểm tra anh 45', có bảo ôn kĩ unit 1 my hobbies và unit 2 health , các bạn có đề nào liên quan đến 2 bài này thì giúp mình với
các ban giúp mk lm bài 2 sgk Tiếng Anh lớp 7 tập 1 trang 28 unit 3 tập 1
Các bạn giúp mk vs mk đang gấp!