1. cycling | 2. flying | 3. skating | 4. she - skipping |
1. She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Đúng 0
Bình luận (0)