Bài nghe:
1. A: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
2. A: When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
B. I have it on Thursdays. (Tớ có vào thứ Năm.)
3. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It's English because I want to be an English teacher. (Đó là môn tiếng Anh bởi vì tớ muốn trở thành giáo viên dạy tiếng Anh.)
4. A: Is your sports day in October? (Ngày hội thể thao của bạn vào tháng 10 phải không?)
B: No, it isn't. It's in May. (Không phải. Nó diễn ra vào tháng 5.)
5. A: Were you at the camp last weekend? (Có phải bạn đã ở khu cắm trại vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I was. (Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. b | 4. c | 5. a |