Cấu trúc khuyên ngủ ai đó nên/không nên làm gì:
(+/-) S + should/shouldn’t + V nguyên thể.
(?) Should + S + V nguyên thể?
Yes, S + should.
No, S + shouldn’t.
Ví dụ:
You shouldn’t eat lots of cupcakes when you have a stomachache.
(Bạn không nên ăn nhiều bánh cupcake khi bạn bị đau bụng.)
You should drink some water.
(Bạn nên uống chút nước.)
Should I eat fruit and vegetables - Yes, you should.
(Tôi có nên ăn rau củ quả không? - Có, bạn nên làm vậy.)
Cấu trúc khuyên ngủ ai đó nên/không nên làm gì:
(+/-) S + should/shouldn’t + V nguyên thể.
(?) Should + S + V nguyên thể?
Yes, S + should.
No, S + shouldn’t.
Ví dụ:
You shouldn’t eat lots of cupcakes when you have a stomachache.
(Bạn không nên ăn nhiều bánh cupcake khi bạn bị đau bụng.)
You should drink some water.
(Bạn nên uống chút nước.)
Should I eat fruit and vegetables - Yes, you should.
(Tôi có nên ăn rau củ quả không? - Có, bạn nên làm vậy.)