Bài nghe:
1.
My name’s Mai. (Tôi tên là Mai.)
I’m nine. (Tôi 9 tuổi.)
This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)
2.
This is my dad. (Đây là bố của tôi.)
He’s a pilot. (Ông ấy là một phi công.)
3.
This is my mom. (Đây là mẹ của tôi.)
She’s an office worker. (Bà ấy là một nhân viên văn phòng.)
4.
This is my grandpa. (Đây là ông của tôi.)
He’s a doctor. (Ông ấy là một bác sĩ.)
Doctors help sick people. (Những bác sĩ giúp đỡ những người bị ốm.)
5.
My brother’s name is Minh. (Anh trai của tôi tên là Minh.)
We’re students. (Chúng tôi là những học sinh.)
We study at school. (Chúng tôi học ở trường.)
6.
We’re a happy family. (Chúng tôi là một gia đình vui vẻ.)