Bài nghe:
1. She has a teddy bear. (Cô ấy có một chú gấu bông.)
2. - Do you have any rabbits? (Cậu có chú thỏ nào không?)
- Yes, I do. I have two rabbits. (Mình có. Mình có 2 chú thỏ.)
3. - What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì vậy?)
- He’s watching TV. (Ông ấy đang xem tivi.)
4. - What’s the parrot doing? (Chú vẹt đang làm gì vậy?)
- It’s counting. (Nó đang đếm.)
Lời giải chi tiết:
a – 2 | b – 4 | c – 1 | d – 3 |
Đúng 0
Bình luận (0)