1. curly (xoăn)
2. short (ngắn)
3. tall (cao)
4. blue (xanh)
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
1. curly (xoăn)
2. short (ngắn)
3. tall (cao)
4. blue (xanh)