Bài nghe:
1. I am wearing a skirt. (Tôi đang mặc một chiếc chân váy.)
2. She is wearing boosts. (Cô ấy đang đeo một đôi bốt.)
3. She is wearing shorts. (Cô ấy đang mặc quần ngắn.)
4. I am wearing a hat. (Tôi đang đội một chiếc mũ.)
5. He is wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.)
6. He is wearing a scarf. (Anh ấy đang quàng một chiếc khăn.)
Đúng 0
Bình luận (0)