Unit 3C. Listening

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Listen again. Rewrite the sentences making them formal. Use the words in brackets to help you.

Nguyễn  Việt Dũng
15 tháng 10 lúc 2:11

1 Hi there. (good)

(Chào bạn.)

=> It is good to see you.

(Rất vui được gặp bạn.)

2 We don't know each other. (believe / met)

(Chúng ta không biết nhau.)

=> I believe we haven't met before.

(Tôi tin rằng chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây.)

3 Good to meet you. (a pleasure)

(Rất vui được gặp bạn.)

=> It's a pleasure to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

4 Come and meet some of my friends. (allow me / introduce/colleagues)

(Hãy đến gặp một số người bạn của tôi.)

=> Please allow me to introduce my colleagues.

(Xin vui lòng cho phép tôi giới thiệu các đồng nghiệp của tôi.)

5 Fancy a coffee? (could / fetch / at all)

(Bạn thích một ly cà phê?)

=> Could I fetch you a coffee at all?

(Tôi có thể lấy cho bạn một ly cà phê được không?)

6 Sure, why not? (kind / to offer)

(Chắc chắn rồi, tại sao không?)

=> It's very kind of you to offer.

(Bạn thật tử tế khi đề nghị.)