1 Hi there. (good)
(Chào bạn.)
=> It is good to see you.
(Rất vui được gặp bạn.)
2 We don't know each other. (believe / met)
(Chúng ta không biết nhau.)
=> I believe we haven't met before.
(Tôi tin rằng chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây.)
3 Good to meet you. (a pleasure)
(Rất vui được gặp bạn.)
=> It's a pleasure to meet you.
(Rất vui được gặp bạn.)
4 Come and meet some of my friends. (allow me / introduce/colleagues)
(Hãy đến gặp một số người bạn của tôi.)
=> Please allow me to introduce my colleagues.
(Xin vui lòng cho phép tôi giới thiệu các đồng nghiệp của tôi.)
5 Fancy a coffee? (could / fetch / at all)
(Bạn thích một ly cà phê?)
=> Could I fetch you a coffee at all?
(Tôi có thể lấy cho bạn một ly cà phê được không?)
6 Sure, why not? (kind / to offer)
(Chắc chắn rồi, tại sao không?)
=> It's very kind of you to offer.
(Bạn thật tử tế khi đề nghị.)