1. snowboarding | 2. her wrist | 3. his friend, Tim |
4. 32 km/hour | 5. a team | 6. her ankle |
1. Laura’s favourite sport is snowboarding.
(Môn thể thao yêu thích của Laura là trượt tuyết.)
2. She broke her wrist when she was learning.
(Cô ấy bị gãy cổ tay khi đang học.)
3. Owen goes mountain biking with his friend, Tim.
(Owen đi xe đạp leo núi với bạn của anh ấy, Tim.)
4. Owen’s record speed for downhill biking is 32 km/hour.
(Tốc độ kỷ lục của Owen khi đạp xe đổ đèo là 32 km/giờ.)
5. Rachel plays goalie in a team.
(Rachel đóng vai thủ môn trong một đội.)
6. She broke her ankle when she fell off her bike.
(Cô ấy bị gãy mắt cá chân khi ngã xe đạp.)
Đúng 0
Bình luận (0)