Skills 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 

 

1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.

A. poster 

B. routine

C. calendar

2. Trang often uses _______ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

A. different

C. similar

B. the same

3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media _______ when he starts his work.

A. accounts

B. networks 

C websites 

4. Tom tries not to _______ homework until just before the due date.

A. leave

B. complete

C submit

5. Tom _______ his projects and coming tests and adds them to his schedule.

A. prepares

B. reviews 

C revises

datcoder
11 tháng 10 lúc 12:48

1. C

Trang enters what she has to do into a calendar at the beginning of each term.

(Trang nhập những việc phải làm vào một quyển lịch vào đầu mỗi học kỳ.)

A. poster (tấm áp phích)

B. routine (thói quen)

C. calendar (cuốn lịch)

Thông tin: At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. 

(Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch.)

2. A

Trang often uses different colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

(Trang thường sử dụng màu sắc khác nhau để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)

A. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

B. the same (tương tự)

Thông tin: I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...

(Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...)

3. A

Phong turns off his cell phone and signs out of social media accounts when he starts his work.

(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội khi bắt đầu công việc.)

A. accounts (tài khoản)

B. networks (mạng)

C websites (trang mạng)

Thông tin: When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.

(Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.)

4. A

Tom tries not to leave homework until just before the due date.

(Tom cố gắng không bỏ quên bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)

A. leave (bỏ quên)

B. complete (hoàn thành)

C submit (nộp)

Thông tin: I never leave homework until the day before it's due. 

(Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp.)

5. B

Tom reviews his projects and coming tests and adds them to his schedule.

(Tom xem lại dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)

A. prepares (chuẩn bị)

B. reviews (đánh giá)

C revises (ôn lại)

Thông tin: I review my projects and coming tests and add them to my schedule.

(Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình.)