Study:
-Đứng trước các danh từ chỉ một môn học, một lĩnh vực, một đề tài nghiên cứu hoặc một loại bằng cấp, nhằm diễn đạt việc ai đó nỗ lực học hoặc nghiên cứu một loại kiến thức nào đó.
Ví dụ:
study Math : học môn toán
study photography : học nhiếp ảnh
Have:
-Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu một cái gì đó".
Ví dụ:
have a car : có một chiếc ô tô
have a dress : có một chiếc váy
-Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Ví dụ:
have a headache : bị đau đầu
have a stomach ache : bị đau bụng
-Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
Ví dụ:
have a geography lesson : có tiết học địa lí
have breakfast : ăn sáng
have a bath : đi tắm
have an accident : bị tai nạn
have a look at something : nhìn cái gì đó
Play:
-Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao liên quan đến tái bông hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu.
Ví dụ:
play football : đá bóng
play tennis : chơi tennis
-Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động có tính chất giữa hai người hoặc hai đội.
play chess : chơi cờ
play poker : chơi bài
-Đi kèm với các danh từ chỉ nhạc cụ.
Chú ý: Thường thêm "the" vào phía trước tên nhạc cụ.
Ví dụ:
play the guitar : chơi đàn ghi-ta
play the piano : chơi đàn pi-a-nô
Do:
-Kết hợp các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà, không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu.
Ví dụ:
do yoga : tập yoga
do ballet : múa ba-lê
-Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo ra cái mới).
Ví dụ:
do laundry : giặt quần áo
do the dishes : rửa chén bát
Tick cho mk nha mấy bồ