A, The future continuous tense .
=> expressing an action in progress at a definite point of time in the future .
(+) S + will be + V-ing (-) S + will not be + V-ing (?) Will + S + be + V-ing ? |
Tương lai tiếp diễn
a. Cách dùng
+ Nói về một hành động sẽ sảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn (hơi mang ý chủ quan của người nói)
Ex: I think everything will be ok
(Tôi nghĩ rằng mọi thứ đều sẽ ổn thỏa)
+ Nói về hành động sẽ sảy ra trong tương lai nhưng chưa có dự định, tự bộc phát ra (Sự quyết định ngay tại thời điểm nói)
Ex: Tom: Mom, I have a bad cold (Mẹ ơi con bị cảm rồi)
Mom: Ok, I will take you to the doctor (Vậy mẹ sẽ đưa con đi bác sĩ)
+ Diễn tả lời mời, lời đề nghị, lời hứa
Ex: Will you go to the party? (Bạn sẽ tới bữa tiệc chứ?)
Ex2: Don't worry! I will help you (Đừng lo, mình sẽ giúp cậu)
b. Cách chia
(+) S + will / shall + V
(-) S + won't / shan't + V
(?) Will / Shall + S + V?
Example: I'll go to Ha Noi tomorrrow
I won't go to Ha Noi tomorrrow
Will you go to Ha Noi tomorrow?
c. Trạng từ thường gặp
Next + ___
Tomorrow
In the future
Ex: I will go out next Sunday night (Tôi sẽ đi chơi vào tối chủ nhật tuần tới)
-------The end-------