1. Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
2. Shortage / the lack of: Sự thiếu hụt
3. Air / soil / water pollution: Ô nhiễm không khí/đất/nước
4. Alternatives: Giải pháp thay thế
5. Protection / preservation / conservation: Bảo vệ/bảo tồn
6. Wind / solar power / energy: Năng lượng gió/mặt trời
7. Greenhouse: Hiệu ứng nhà kính
8. Pollute: Ô nhiễm
9. Exploit: Khai thác
10. Conserve: Giữ gìn
11.Cause: gây ra12. Pollutive: Bị ô nhiễm
13. Excessive: Quá mức
14. Fresh/pure: Trong lành
15. poisonous: Độc hại
16. the soil (n): đất