1. Từ |
|
| Ví dụ |
Xét theo cấu tạo | Từ đơn |
| Quả |
Từ phức | Từ ghép | Xe đạp | |
Từ láy | Lanh lảnh | ||
Xét theo nghĩa | Từ đa nghĩa |
| chân |
Từ đồng âm |
| Ba (bố - số 3) | |
Từ tượng hình, tượng thanh |
| Sừng sững, véo von | |
Xét theo nguồn gốc | Từ thuần Việt |
| Mẹ |
Từ mượn | Từ Hán Việt | Trường | |
Các từ mượn khác | tivi | ||
Xét theo phạm vi sử dụng | Từ toàn dân |
| cha |
Từ địa phương |
| Mô (nào) | |
Thuật ngữ |
| Sinh học | |
Biệt ngữ |
| Chém gió | |
2. Ngữ cố định (thành ngữ) | Thành ngữ thuần Việt |
| Uống nước nhớ nguồn |
Thành ngữ Hán Việt |
| Nhất tự vi sư, bán tự vi sư |
Đúng 0
Bình luận (0)