1. lessons
2. student
3. shelves
4. interest
5. uniform
6. library
7. English
8. learning
9. night
10. subject
11. renewing
12. english
13. dictionary
14. bí rồi tick cho mình nha
ủa câu 14 mình sai òi, câu 14 là peoples tại hồi trưa sắp ăn cơm nên câu 14 nói đại
stheolsanjwstp, mình cũng hông bít nó có nghĩa gì nữa=="