1 going
-Stop Ving: dừng làm việc gì
2 to help
-Stop to V: dừng để làm gì
3 laying
Remember Ving: Nhớ đã làm gì
4 to visit
Remember to V: nhớ để làm gì
5 to do
Forget to V: Quên để làm gì
Đúng 7
Bình luận (0)
1. Going
2. To help
3. Laying
4 .To visit
5 .To do
Đúng 0
Bình luận (0)