Skills 1

khanhhuyen6a5

giải nghĩa các từ sau bằng tiếng anh:stewing, bones, broth, boneless, slices

Đinh Phạm Bảo Trân
14 tháng 12 2017 lúc 20:09

stewing: hầm

bone: xương

broth: nước luộc thịt

boneless: ko xương

slice: lát

Bình luận (0)
Bùi Nguyễn Xuân Quỳnh
14 tháng 12 2017 lúc 21:35

stewing: hầm

bone:xương

broth: nước dùng

boneless:không xương

slices: lát cắt

Bình luận (0)
Nguyễn Ngô Minh Trí
14 tháng 12 2017 lúc 22:34

stewing (hầm) bones (xương) broth (nước luộc thịt)

boneless (không xương) slices (lát)



broth: nước dùng

Bình luận (0)
chuongthanhpham
19 tháng 11 2018 lúc 20:57

stewing: Hầm

bones: những cục xương

broth: nước dùng

boneless: không xương

slices: những miếng lát

Bình luận (0)
Thunder Gaming
26 tháng 11 2018 lúc 20:50

Stewing: hầm

Bones: những khúc xương

Broth: nước dùng

Boneless: không xương

Slices: lát mỏng

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thị Yến
Xem chi tiết
Nguyễn Trang Thanh Trúc
Xem chi tiết
Thunder Gaming
Xem chi tiết
cuong nguyen huy
Xem chi tiết