1 thân củ nằm trên mặt đất ; chứa chất dinh dưỡng ; thân củ
2 thân nằm dưới mặt đất ; chứa chất dinh dưỡng ; thân củ
3 rễ mọc từ chồi nách chồi ngon ; chứa chất dinh dưỡng ;thân rễ
4 rễ mọc từ chồi nách chồi ngọn ; chứa chất dinh dưỡng ; thân rễ
5 thân mọng nước ; chứa nước ; thân mọng nước
| 1 | Củ su hào | Thân củ nằm trên mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 2 | Củ khoai lang | Thân củ nằm dưới mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 3 | Củ gừng | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 4 | Củ dong ta | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 5 | Xương rồng | Thân mọng nước, mọc trên mặt đất | Dự trữ nước | Thân mọng nước |
STTTên vật mẫuĐặc điểm của thân biến dạngChức năng đối với câyTên thân biến dạng
| 1 | Củ su hào | Thân củ nằm trên mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 2 | Củ khoai lang | Thân củ nằm dưới mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 3 | Củ gừng | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 4 | Củ dong ta | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 5 | Xương rồng | Thân mọng nước, mọc trên mặt đất | Dự trữ nước | Thân mọng nước |
STTTên vật mẫuĐặc điểm của thân biến dạngChức năng đối với câyTên thân biến dạng
| 1 | Củ su hào | Thân củ nằm trên mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 2 | Củ khoai lang | Thân củ nằm dưới mặt đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân củ |
| 3 | Củ gừng | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 4 | Củ dong ta | Thân rễ nằm trong đất | Dự trữ chất dinh dưỡng | Thân rễ |
| 5 | Xương rồng | Thân mọng nước, mọc trên mặt đất | Dự trữ nước | Thân mọng nước |