gạch chân từ có cách phát âm khác
1. a. think b. this c. math d. thin -> gạch chân th
2.a. hour b. house d. help d.home ->gạch chân h
3.couches b. brushes c. classes d. lives -> gạch chân es
4. a. have b. lamb c. stand d. wash -> gạch chân a
5. a. game b. geography c. vegetable d. change -> gạch chân g
gạch chân từ có cách phát âm khác
1. a. think b. this c. math d. thin -> gạch chân th
2.a. hour b. house d. help d.home ->gạch chân h
3.couches b. brushes c. classes d. lives -> gạch chân es
4. a. have b. lamb c. stand d. wash -> gạch chân a
5. a. game b. geography c. vegetable d. change -> gạch chân g
1. a. think b. this c. math d. thin -> gạch chân th
2.a. hour b. house d. help d.home ->gạch chân h
3.couches b. brushes c. classes d. lives -> gạch chân es
4. a. have b. lamb c. stand d. wash -> gạch chân a
5. a. game b. geography c. vegetable d. change -> gạch chân g
1. math
2. hour
3. lives
4. wash
5. change
1. a. think b. this c. math d. thin -> gạch chân th
2.a. hour b. house d. help d.home ->gạch chân h
3.couches b. brushes c. classes d. lives -> gạch chân es
4. a. have b. lamb c. stand d. wash -> gạch chân a
5. a. game b. geography c. vegetable d. change -> gạch chân g
Chúc bn hk tốt!!~~
1. a. think b. this c. math d. thin
2. a. hour b. house d. help d.home
3. a. couches b. brushes c. classes d. lives
4. a. have b. lamb c. stand d. wash
5. a. game b. geography c. vegetable d. change