Unit 11: What do you eat?

Chu Minh Quân

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

Linh Ngọc
21 tháng 4 2017 lúc 21:25

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

Huyen Nguyen
23 tháng 4 2017 lúc 9:31

1D

2A

3C

4D

5C

6A

7B

8A

9A

10C

Cô nàng bánh bao
7 tháng 7 2017 lúc 20:47

1.D

2.A

3.C

4.D

5.C

6.A

7.B

8.A

9.A

10.C

Bùi Ngọc Linh
7 tháng 7 2017 lúc 21:13

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Diễm Lương
Xem chi tiết
Mei Huy
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
thân mậu dũng
Xem chi tiết