Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e
Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e
Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e
1.D
2.A
3.C
4.D
5.C
6.A
7.B
8.A
9.A
10.C
Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e