Unit 7: Your house

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trương Thị Kiều Oanh

Ex-6.sắp xếp các từ:both,weather,they.this,that;birthday,teeth,something,theatre,their,there,bathroom,thrilling,mother,thunder.threaten,three,them,than,anything,thirty,neither,thing,although,those.

-/ð/=>............................................................................................................................

-/θ/=>.............................................................................................................................

Nguyen Thi Thu Hoa
1 tháng 2 2017 lúc 18:49

từ:both,weather,they.this,that;birthday,teeth,something,theatre,their,there,bathroom,thrilling,mother,thunder.threaten,three,them,than,anything,thirty,neither,thing,although,those.

-/ð/=> weather , they , this , that , their , there , mother , them , than , neither , thoes

-/θ/=> both , birthday , teeth , something , theatre , bathroom , thrilling , thunder , threaten , three , anything , thirty , thing , although

Chúc bạn học tốt !!!!!!!!!

Trương Thị Kiều Oanh
1 tháng 2 2017 lúc 17:36

lại làm phiền rồihiuhehe

Trương Thị Kiều Oanh
1 tháng 2 2017 lúc 17:39

hu hu,sao ko ai trả lời vậy

Nguyễn Thị Nguyệt
1 tháng 2 2017 lúc 18:48

Nhóm 1:weather;they;this ;that;their;there;bathroom;mother;them;than;neither;although;those.

Nhóm 2 là các từ còn lại nhé!


Các câu hỏi tương tự
Tuấn Anh NGuyễn
Xem chi tiết
Tuấn Anh NGuyễn
Xem chi tiết
Công chúa sinh đôi
Xem chi tiết
marathon shukuru
Xem chi tiết
marathon shukuru
Xem chi tiết
marathon shukuru
Xem chi tiết
Tiến Dũng Nguyễn
Xem chi tiết
ggnnnnnn
Xem chi tiết
Tuấn Anh NGuyễn
Xem chi tiết