Công việc | Thời gian bắt đầu | Thời gian kết thúc | Ưu tiên | Ngày thực hiện |
Tập thể dục | 5h | 5h15 | 2 | Cả tuần |
Vệ sinh cá nhân | 5h15 | 5h30 | 2 | Cả tuần |
Ăn sáng | 5h35 | 6h15 | 2 | Cả tuần |
Chuẩn bị đồ dùng, sách vở | 6h15 | 6h30 | 3 | Thứ 2,3,4,5,chủ nhật |
Đi học | 6h45 | 11h15 | 1 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Ăn trưa | 11h50 | 12h40 | 2 | Cả tuần |
Đi học | 12h45 | 17h20 | 1 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Thể thao, giải trí, nghỉ ngơi | 17h30 | 18h30 | 4 | Cả tuần, ưu tiên cuối tuần dành nhiều thời gian |
Ăn tối | 18h35 | 19h20 | 2 | Cả tuần |
Làm bài tập | 19h30 | 21h | 1 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Nghỉ ngơi, giải trí | 21h | 22h | 4 | Cả tuần, ưu tiên cuối tuần |
Đi ngủ | 22h10 | 5h | 2 | Cả tuần |
Đúng 0
Bình luận (0)