Unit 11: What do you eat?

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Phạm Tâm

Em hãy sắp xếp các từ sau vào cột thích hợp danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Milk, money, bread,buttel, banana, orange, egg, cheese, apple, rice, chocolate,beef, sandwich, vegetable, fish, water, meat, ice cream, fruit, juice, cooking oli, kilo, piece, soap, tomato

Mai Khanh
14 tháng 8 2017 lúc 10:37

Danh từ đếm được:

banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo

Danh từ không đếm được :

milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil

Nguyễn Thị Yến Vy
16 tháng 8 2017 lúc 15:03
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, milk, money, bread, butter, meat
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil

Chúc bạn học tốt nha! hihi


Các câu hỏi tương tự
Cao Thị Mai Uyên
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Thị Nga Trần
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
linh linhnhi
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết