Person A: "I practice yoga for relaxation."
Person B: "That's a great way to relieve stress. I practice swimming twice a week."
Person A: "I avoid eating junk food."
Person B: "That's a wise choice. I avoid sugary drinks to stay healthy."
Person A: "I practice weightlifting to build strength."
Person B: "That's great for muscle development. I avoid staying up too late to ensure I get enough sleep."
Giải thích:
Practice + V-ing: thực hành, luyện tập gì đó
Avoid + V-ing : tránh làm điều gì đó
Hướng dẫn dịch:
Người A: "Tôi tập yoga để thư giãn."
Người B: "Đó là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng. Tôi tập bơi hai lần một tuần."
Người A: "Tôi tránh ăn thức ăn rác."
Người B: "Đó là một lựa chọn khôn ngoan. Tôi tránh đồ uống có đường để duy trì sức khỏe."
Người A: "Tôi tập nâng tạ để tăng cường sức mạnh."
Người B: "Điều đó tốt cho phát triển cơ bắp. Tôi tránh thức khuya quá muộn để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ."