Mực: Ink
Cá heo : Dolphin
Con người : Human
Thực vật: Vegetable
Yếu đuối : Weak
Đúng 0
Bình luận (0)
Mực: Ink
Cá heo : Dolphin
Con người : Human
Thực vật: Vegetable
Yếu đuối : Weak
Tên tiếng anh của cá heo không vây?
:D
-_-
<3
dịch
chó
heo
quái vật
sieu nhân
tỷ tỷ
ấn độ
bảo hành
no
con gì thông minh hơn con người
dich cau nay sang tieng anh
em la con buom vang
me ka con buom xanh
từ vựng về côn trùng
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ant | /ænt/ | con kiến |
Fly | /flai/ | con ruồi |
Butterfly | /'bʌtǝflai/ | con bướm |
Dragonfly | /'drægǝnflai/ | chuồn chuồn |
Bee | /bi:/ | con ong |
Wasp | /wɔsp/ | ong bắp cày |
Bumblebee | /'bʌmbl,bi:/ | ong nghệ |
Moth | /mɔθ/ | bướm đêm, con ngài |
Flea | /fli:/ | bọ chét |
Ladybird/Ladybug | /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/ | con bọ rùa |
Beetle | /'bi:tl/ | bọ cánh cứng |
Grasshopper | /'gra:s,hɔpǝ/ | châu chấu |
Cockroach | /'kɔkroutʃ/ | con gián |
Mosquito | /,mǝs'ki:tou/ | con muỗi |
Cicada | /si'ka :dǝ/ | ve sầu |
Worm | /'wɜrm/ | con sâu |
Glowworm | /'glou,wɜm/ | đom đóm |
Bug | /bʌg/ | con rệp |
Louse | /laos/ | con rận |
Cricket | /'krikit/ | con dế |
Looper | /'lu:pǝ/ | sâu đo |
Earwig | /'iǝwig/ | sâu tai |
Leaf-miner | /,li:f'mainǝ/ | sâu ăn lá |
Horse-fly | /'hɔ:s,flai/ | con mòng |
Mayfly | /'meiflai/ | con phù du |
Midge | /midʒ/ | muỗi vằn |
Mantis | /'mæntis/ | bọ ngựa |
Termite | /'tǝ:mait/ | con mối |
6 con vật=tiếng anh
con gà mái gọi là gì
con voi trong tiếng anh là gì
cả đàn trâu bò có tất cả 50 con. Nếu đem 2/5 số trâu và 3/4 số bò gộp lại thì đc 27 con. Hỏi số trâu và số bò