Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
okokok

từ vựng về côn trùng

Từ Phiên âm Nghĩa
Ant /ænt/ con kiến
Fly /flai/ con ruồi
Butterfly /'bʌtǝflai/ con bướm
Dragonfly /'drægǝnflai/ chuồn chuồn
Bee /bi:/ con ong
Wasp /wɔsp/ ong bắp cày
Bumblebee /'bʌmbl,bi:/ ong nghệ
Moth /mɔθ/ bướm đêm, con ngài
Flea /fli:/ bọ chét
Ladybird/Ladybug /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/ con bọ rùa
Beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng
Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/ châu chấu
Cockroach /'kɔkroutʃ/ con gián
Mosquito /,mǝs'ki:tou/ con muỗi
Cicada /si'ka :dǝ/ ve sầu
Worm /'wɜrm/ con sâu
Glowworm /'glou,wɜm/ đom đóm
Bug /bʌg/ con rệp
Louse /laos/ con rận
Cricket /'krikit/ con dế
Looper /'lu:pǝ/ sâu đo
Earwig /'iǝwig/ sâu tai
Leaf-miner /,li:f'mainǝ/ sâu ăn lá
Horse-fly /'hɔ:s,flai/ con mòng
Mayfly /'meiflai/ con phù du
Midge /midʒ/ muỗi vằn
Mantis /'mæntis/ bọ ngựa
Termite /'tǝ:mait/ con mối

Đỗ Bảo Bình
22 tháng 6 2017 lúc 14:31

It's so useful! Thanks you very much!

Mai Thi Anh Hong
22 tháng 6 2017 lúc 14:49

Bạn có thể cho mình xin từ vựng về hoa quả được ko?

Thanh Trà
22 tháng 6 2017 lúc 16:02

Cảm ơn bn đã đóng ghóp cho diễn đàn


Các câu hỏi tương tự
Dieu Hoang
Xem chi tiết
Nguyễn Thái Hưng
Xem chi tiết
tân ĐẸP TRAI
Xem chi tiết
Doan khanh linh
Xem chi tiết
Võ Thị Giang
Xem chi tiết
Chó Doppy
Xem chi tiết
Lê Hiền Hiếu
Xem chi tiết
oanh baby
Xem chi tiết
Thỏ Ngọc
Xem chi tiết