- have a chance of doing: có cơ hội để làm gì
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài/ 1 ít/ etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội để làm gì
have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing : có ít cơ hội để làm
- the chances of (your) doing : cơ hội để làm gì
- take a chance (on sth) : chớp lấy cơ hội làm gì
have a chance of doing : có cơ hội để làm
some/little/ect chance of (your) doing: một số/ít/ cơ hội (của bạn) làm
the chance of (your) doing: cơ hội (của bạn) làm
take a chance (on sth) : nắm lấy cơ hội (vào sth)