1. Kick the ball.
(nếu bóng đá là football)
2. Cooking.
3. Read books.
4. Swimming.
5. Egg shell
6. Easy to break.
7. Empty.
8. Unique.
1) Play football.
2) Cook.
3) Reading book.
4) Swimming.
5) Eggshell.
6) Fragile.
7) Empty.
8) Unique.
1. kick the ball.
2. Cooking.
3. Read books.
4.Winter.
5. egg shell
6. (là dễ vỡ đúng k bn) fragile
7. Empty.
8. Unique.
Dịch các từ sau thành tiếng anh:
1. Đá bóng:Kick the ball
2. Nấu ăn.:Cooking
3.Đọc sách:Reading book
4.Bơi lội:Swimming
5.Vỏ trứng:Eggshell
6. Dễ Vở:Fragile
7. Trống rỗng:Empty
8. Độc đáo:Unique
Chúc bn hk tốt :) , ~_~ , -_- , @_@