daily .....(N) thói quen hằng ngày
to go .....(V)reo ( đồng hồ)
to....a rest(V) nghỉ ngơi
...... with (a)hài lòng(với)
to take... (v)luân phiên
to be in...(v)gặp nguy hiểm
to put .....(v) dập tắt ( một đám cháy)
to go ...(v)tiếp tục
to get....(v) thức dậy
to give ...(v) đầu hàng
to pay ...to ((v) chú ý đến
to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)
daily routine (N) thói quen hằng ngày
to go off (V)reo ( đồng hồ)
to take a rest(V) nghỉ ngơi
satisfied with (a)hài lòng(với)
to take turns (v)luân phiên
to be in danger (v)gặp nguy hiểm
to put out (v) dập tắt ( một đám cháy)
to go on (v)tiếp tục
to get up (v) thức dậy
to give up (v) đầu hàng
to pay attention to ((v) chú ý đến
to get on well with (v) có quan hệ tốt (với)
daily routine (N) thói quen hằng ngày
to go off (V)reo ( đồng hồ)
to take a rest(V) nghỉ ngơi
to be satisfied with (a)hài lòng(với)
to take... (v)luân phiên
to be in danger (v)gặp nguy hiểm
to put off (v) dập tắt ( một đám cháy)
to go on(v)tiếp tục
to get up(v) thức dậy
to give up(v) đầu hàng
to pay attention to ((v) chú ý đến
to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)