b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
What has it done? (Nó đã làm gì?)
What have they done? (Họ đã làm gì?)
b. Now, read and circle the answers.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Men of the Trees was given a new name in…
(Men of the Trees đã được đặt tên mới vào…)
a. 1975.
b. 1992
c. 1981
2. The ITF has helped to protect trees in…
(ITF đã giúp bảo vệ cây cối ở…)
a. the Amazon.
b. Kenya.
c. Australia.
3. National Tree Week started in…
(Tuần lễ Cây Quốc Gia được bắt đầu vào năm …)
a. 1981.
b. the 1990s
c. 1975.
4. Trees for Life has grown…
(Trees for Life đã trồng được …)
a. two thousand trees. (2.000 cây)
b. over one hundred trees. (hơn 100 cây)
c. 35 million trees. (35 triệu cây)
c. Write sentences using the prompts and the Present Perfect.
(Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng từ gợi ý và thì Hiện tại hoàn thành.)
1. How long/it/support/poor children?
→ How long has it supported poor children?
(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)
2. It/help/raise awareness/2010.
3. What/else/it/do?
4. Company/donate/a lot of money/support/conservation.
5. It/provide/food/homeless people/70 years.
a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Nghe và lặp lại.)
1. The charity helps organize lots of events such as competitions.
a. make arrangements for something to happen
b. talk with friends about events
2. The charity works hard to raise awareness of environmental problems.
a. understanding of a topic and how important it is
b. liking a topic, or wanting to learn about it
3. They helped set up the business in 1965. There were only three people working there at that time.
a. finish a business or a charity
b. start a business or a charity
4. Supporting conservation is very important for that charity. They look after local plants and animals.
a. making sure plants, animals, buildings, etc. are safe
b. hurting the local environment
5. The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.
a. the purpose for doing something
b. enjoyment of doing something
d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: Nói về Michael và Alan. Sử dụng các gợi ý từ trong hộp.)
Michael | Alan | |||
Charities | COB | On The Step | FPNC | Cook Pass |
Money donated | $10 | $100 | $750 | $80 |
How much has Alan donated to FPNC?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho FPNC?)
He's donated 750 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 750 đô la.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Ann: When was Love Earth set up?
(Love Earth được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1969.
(Nó được thành lập vào năm 1969.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is wildlife conservation.
(Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's helped stop whale hunting for over 50 years.
(Nó đã giúp ngăn chặn nạn săn bắt cá voi trong hơn 50 năm.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's organized events to raise awareness about environmental problems.
(Nó được tổ chức các sự kiện để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
- Help!/ Job Search
- 1951/ 1902
- helping poor people/ helping people find jobs
(giúp người nghèo/ giúp người cần tìm việc làm)
- provided support since 1954/ supported disabled people for over seventy years
(cung cấp sự hỗ trợ từ năm 1954/ hỗ trợ những người khuyết tật hơn 70 năm)
- raised money to help people after natural disasters/ helped women veterans since 2013
(gây quỹ để giúp đỡ những người sau thiên tai/ giúp đỡ nữ cựu chiến binh từ năm 2013)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
b. In pairs: If you set up a charity, who or what will you help, and why?
(Theo cặp: Nếu em thành lập một tổ chức từ thiện, em sẽ giúp ai hoặc điều gì và tại sao?)
I will set up a charity to help animals. There are lots of stray dogs in my town.
(Tôi sẽ thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ động vật. Có rất nhiều chó hoang trong thị trấn của tôi.)
a. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
This charity has donated food to poor people since 1980.
(Tổ chức từ thiện này đã quyên góp thực phẩm cho người nghèo từ năm 1980.)