b. Listen to the sentence and focus on how the intonation goes down.
(Nghe câu và tập trung vào cách ngữ điệu đi xuống.)
When did women win the right to vote?
(Phụ nữ giành được quyền bầu cử khi nào?)
a. Wh-questions usually have falling intonation.
(Câu hỏi wh thường có ngữ điệu đi xuống.)
When were women allowed to go to university?
(Khi nào phụ nữ được phép đi học đại học?)
When could women own property?
(Khi nào phụ nữ có thể sở hữu tài sản?)
c. Match the sentences in Task b. with the rules for using to-infinitives and bare infinitives listed below. Write the numbers of the sentences 1-6 in the blanks.
(Nối các câu trong Task b. với các quy tắc sử dụng động từ nguyên mẫu có to và động từ nguyên mẫu được liệt kê bên dưới. Viết các số của câu 1-6 vào chỗ trống.)
_______ after modal auxiliary verbs
_______ after some abstract nouns
_______ after verbs of perception
_______ after causative verbs
_______ after the object of a sentence
_______ after a common main verb
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
b. Now, compare your choices with another pair. Did you agree on the most important changes? Can you think of any changes that still need to happen?
(Bây giờ, hãy so sánh lựa chọn của em với một cặp khác. Bạn đã đồng ý về những thay đổi quan trọng nhất chưa? Em có thể nghĩ về bất kỳ thay đổi nào vẫn cần xảy ra không?)
A: We think that the most important moment was when … because …
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi ... bởi vì …)
B: Really? We think the most important moment is … because …
(Có thật không? Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là ... bởi vì …)
a. Listen to Emma talking to her grandma, Donna. What is Emma's project about?
(Nghe Emma nói chuyện với bà của cô ấy, Donna. Dự án của Emma là gì?)
a. Women's rights in the past
(Quyền của phụ nữ trong quá khứ)
b. Women's right to vote
(Quyền bầu cử của phụ nữ)
c. How women fought for gender equality
(Cách phụ nữ đấu tranh cho bình đẳng giới)
d. In pairs: Make sentences to say what women can do today. Use to-infinitives or bare infinitives.
(Theo cặp: Đặt câu để nói về những điều phụ nữ có thể làm ngày nay. Sử dụng động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ nguyên mẫu .)
Today, women can have the same careers as men.
(Ngày nay, phụ nữ có thể có những nghề nghiệp tương tự như nam giới.)
THE WAY TO EQUALITY (CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ BÌNH ĐẲNG)
a. You're discussing the most important moments in the history of gender equality. In pairs: Look at the moments in the table and choose the best reason for each one. Rank the moments from 1-4 (most important to least important).
(Các em đang thảo luận về những khoảnh khắc quan trọng nhất trong lịch sử bình đẳng giới. Theo cặp: Nhìn vào các khoảnh khắc trong bảng và chọn lý do tốt nhất cho từng khoảnh khắc. Xếp hạng các khoảnh khắc từ 1-4 (quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất).)
Moment (Khoảnh khắc) | Reason (Lý do) | Rank (Xếp hạng) |
Women could go to university (Phụ nữ có thể học đại học) | 1. Women could find better jobs. (Phụ nữ có thể tìm được công việc tốt hơn.) 2. They started to get more opportunities. (Họ bắt đầu có nhiều cơ hội hơn.) | |
Women were allowed to vote (Phụ nữ được phép bầu cử) | 1. Women could choose their own leaders. (Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của mình.) 2. Women had power to make the changes they wanted. (Phụ nữ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.) | |
Companies paid men and women the same (Công ty trả lương cho đàn ông và phụ nữ như nhau) | 1. Women could take better care of their families. (Phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn.) 2. Women felt equal to men at work. (Phụ nữ cảm thấy bình đẳng với nam giới tại nơi làm việc.) | |
Women were allowed to own property (Phụ nữ được phép sở hữu tài sản) | 1. Women could buy a house for their family. (Phụ nữ có thể mua nhà cho gia đình.) 2. They didn't need a husband to own a house. (Họ không cần chồng để sở hữu một ngôi nhà.) |
A: The most important moment was when women were allowed to go to university.
(Thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được vào đại học.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because they could find better jobs.
(Bởi vì họ có thể tìm được công việc tốt hơn.)
b. Fill in the blanks using the verb in the box in the to-infinitive or bare infinitive form.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng động từ trong ô ở dạng nguyên mẫu có to hoặc nguyên mẫu không to.)
become (x2) fight vote (x2) clean earn |
1. Women were not allowed to vote until 1920.
2. English women started _______________ for gender equality in 1903.
3. The government let women _______________ combat soldiers in 1994.
4. Today women can _______________ the same pay as men.
5. Victorian women campaigned for the right _______________.
6. In 1979, people in Britain saw a woman _______________ Prime Minister for the first time.