b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.
(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)
b. Write sentences in Future Simple using the prompts.
(Viết những câu dưới đây sử dụng những từ gợi ý.)
1. you/think/lots/people/live/smart homes?
=> Do you think lots of people will live in smart homes?
(Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người sống trong ngôi nhà thông minh không?)
2. what/you think homes/be like?
3. I think/lot of/people/live/megacities.
4. you/think/people/live/earthscrapers?
5. I think/some people live in eco-friendly homes.
6. where/you/think/people/live?
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.
(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)
Boy: What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Girl: I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)
Emma: Where do you think people will live in the future? (Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?) Mark: I think a lot of people will live in megacities. (Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.) Emma: Anywhere else? (Còn ở đâu nữa không?) Mark: I think some people will live in homes on the sea. (Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.) Emma: What do you think homes will be like? (Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?) Mark: I think they will be smart homes. (Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.) Emma: Sorry, I don't understand. (Xin lỗi, tôi không hiểu.) Mark: You know. Computers will control things in smart homes. (Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.) | Where? (Ở đâu?) - under the sea (dưới biển) - by rivers (gần sông) - in cities in the sky (thành phố trên bầu trời) - underground (dưới lòng đất) | What/like? (Trông như thế nào?) - smart homes (nhà thông minh) -eco-friendly home (nhà thân thiện với môi trường) - earthscrapers (thành phố ngầm) |
a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No
(Lắng nghe học sinh nói chuyện với giáo sư của mình. Họ có hào hứng với những ngôi nhà trong tương lai không? Có/ Không)
b. Now, listen and write “Yes” or “No”.
(Bây giờ, hãy nghe và điền “Có” hoặc “Không”.)
1. Many people will live in megacities. | ____________ |
2. Many people will live in smart homes. | ____________ |
3. Computers will control things in some homes. | ____________ |
4. Lots of people will live in the country. | ____________ |
a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.
(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)
- Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)
- I think...
(Tôi nghĩ...)
b. Practice the conversation with your own ideas.
(Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.)
c. Write sentences using the survey notes.
(Viết những câu sử dụng những ghi chú khảo sát dưới đây.)
1. I think some people will live in earthscrapers.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong các thành phố ngầm.)
2. Max thinks __________________________
3. ___________________________________
4. ___________________________________
5. ___________________________________
Survey notes: Me: some/earthscrapers Max: a few/smart homes Jess: a lot/under the sea Mom and Dad: many/megacities Grandpa: lots of/in the country |